• Công ty TNHH TM DV Kỹ Thuật CAO VIỆT CƯỜNG

Variable Area Flow Meter: N type, New-Flow

  • variable-flow-meter

Variable Area Flow Meter: N type, New-Flow

Đơn giá :
Liên hệ!
Brand : New-Flow
Origin : Taiwan
Model : N Type
Mã số :
Danh mục :
  • FLOW MEASUREMENT
  • HOT PRODUCTS
  • LEVEL TRANSMITTERS NIVELCO
  • Size :
    Range :
    Cập nhật :

    Chọn Kích Thước

    • 10A
    • 15A
    • 20A
    • 32A
    • 40A
    • 50A
    • 60A
    • 80A
    • 100A
    • 125A
    Hotline: 0908 507 021

    Mô tả sản phẩm

    Variable Area Flow Meter: Versatile and Reliable Solution

    Lưu Lượng Kế Diện Tích Biến Thiên: Giải Pháp Đa Dụng và Đáng Tin Cậy


    What is a Variable Area Flow Meter?

    A Variable Area Flow Meter, also known as a rotameter, is a cost-effective device for measuring the flow rate of liquids and gases. It operates by utilizing a float that rises or falls within a tapered tube, with the float’s position indicating the flow rate based on fluid velocity.

    Lưu lượng kế diện tích biến thiên, thường được gọi là rotameter, là một thiết bị kinh tế để đo lưu lượng chất lỏng và khí. Nó hoạt động dựa trên nguyên lý một phao nổi lên hoặc hạ xuống trong ống hình côn, vị trí của phao thể hiện lưu lượng dòng chảy.


    How It Works

    • Fluid Flow: Fluid enters the tapered tube, lifting the float.
    • Measurement: The float stabilizes at a point where the upward fluid force balances the float’s weight. This position corresponds to the flow rate, which is marked on the tube.

    Cách hoạt động:

    • Dòng chảy: Khi chất lỏng đi vào ống hình côn, nó nâng phao lên.
    • Đo lường: Phao ổn định tại vị trí mà lực đẩy của chất lỏng cân bằng với trọng lượng của phao. Vị trí này tương ứng với lưu lượng và được đánh dấu trên ống.

    Technical Specifications

    1. Applications:
      • Gases and liquids
      • Chemical processes
      • Water treatment systems
      • Industrial flow systems

    Thông số kỹ thuật:

    1. Ứng dụng:
      • Chất khí và chất lỏng
      • Quy trình hóa chất
      • Hệ thống xử lý nước
      • Hệ thống dòng chảy công nghiệp
    2. Service Conditions:
      • Viscosity: ≤ 3 cP
      • Max Temperature: Metal: 100°C, Plastic: 60°C
      • Max Pressure:
        • Body: 15 kg/cm² (metal), 6 kg/cm² (plastic)
        • Glass tube: 6 kg/cm²
        • P.T. tube: 10 kg/cm² (instant: 15 kg/cm²)

    Điều kiện hoạt động:

    • Độ nhớt: ≤ 3 cP
    • Nhiệt độ tối đa: Kim loại: 100°C, Nhựa: 60°C
    • Áp suất tối đa:
      • Thân: 15 kg/cm² (kim loại), 6 kg/cm² (nhựa)
      • Ống thủy tinh: 6 kg/cm²
      • Ống P.T.: 10 kg/cm² (áp suất tức thời: 15 kg/cm²)
    1. Flow Rate Range:
      • Water: 0.1–2,000 L/min
      • Air: 2–30,000 NL/min

    Phạm vi lưu lượng:

    • Nước: 0.1–2,000 L/min
    • Không khí: 2–30,000 NL/min
    1. Accuracy:
      • ±2.5% Full Scale

    Độ chính xác:

    • ±2.5% trên toàn dải đo
    1. Alarm Switch:
      • Optional, with single or dual setting points.

    Công tắc cảnh báo:

    • Tùy chọn, với một hoặc hai điểm cài đặt.

    Key Features

    • Simple Design: No external power required, easy to use and maintain.
    • Wide Material Range: Wetted parts available in SS304, SS316, PVC, PP, and PVDF.
    • Durability: Borosilicate glass or PC indicating tube ensures longevity.
    • Customizable: Alarm switch options for flexible operational needs.
    • Wide Application Range: Works with water, air, and low-viscosity liquids.

    Tính năng nổi bật:

    • Thiết kế đơn giản: Không cần nguồn điện, dễ sử dụng và bảo trì.
    • Phạm vi vật liệu đa dạng: Các bộ phận tiếp xúc với lưu chất được làm từ SS304, SS316, PVC, PP và PVDF.
    • Độ bền cao: Ống chỉ báo làm từ thủy tinh borosilicate hoặc PC đảm bảo tuổi thọ.
    • Tùy chỉnh: Tùy chọn công tắc cảnh báo linh hoạt.
    • Ứng dụng rộng: Hoạt động tốt với nước, không khí và chất lỏng có độ nhớt thấp.

    Common Applications

    1. Industrial Process Control: For accurate monitoring of fluid flow.
    2. Water Treatment Systems: Ensures optimal flow in filtration and purification processes.
    3. HVAC Systems: Monitors airflow for efficient operation.
    4. Chemical and Pharmaceutical Dosing: Provides precise flow measurement for accurate dosing.

    Ứng dụng phổ biến:

    1. Kiểm soát quy trình công nghiệp: Để giám sát lưu lượng chất lỏng chính xác.
    2. Hệ thống xử lý nước: Đảm bảo lưu lượng tối ưu trong quá trình lọc và làm sạch.
    3. Hệ thống HVAC: Giám sát luồng không khí để vận hành hiệu quả.
    4. Định lượng hóa chất và dược phẩm: Cung cấp phép đo lưu lượng chính xác cho định lượng.

    Why Choose the Variable Area Flow Meter?

    This flow meter offers a practical and efficient solution for industries seeking reliable flow measurement. Its simplicity, durability, and adaptability make it a preferred choice for various applications.

    Tại sao chọn lưu lượng kế diện tích biến thiên?
    Thiết bị này mang lại giải pháp hiệu quả và thực tiễn cho các ngành công nghiệp cần đo lưu lượng chính xác. Thiết kế đơn giản, độ bền cao và khả năng thích ứng khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng.

    Explore the full potential of Variable Area Flow Meters today to optimize your operations and ensure precision in flow measurement!
    Khám phá toàn bộ tiềm năng của lưu lượng kế diện tích biến thiên ngay hôm nay để tối ưu hóa hoạt động và đảm bảo độ chính xác trong đo lường!

     

    ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC VÀ DUY NHẤT CỦA NEW FLOW TẠI VIỆT NAM: 

    CÔNG TY TNHH TM DV KT CAO VIỆT CƯỜNG 
    Địa chỉ : 21/59 Vườn Lài, Quận Tân Phú, Hồ Chí Minh
    Tel: 028-3813 4681 / Fax: 028-3813 4680
    Hotline : 0908 507 021 – 0909 951 237
    Email : sales@caovietcuong.com

    0908 507 021 0908507021 @Cao-Viet-Cuong-Company-108708424159539