• Công ty TNHH TM DV Kỹ Thuật CAO VIỆT CƯỜNG

Differential Pressure (DP) Flow Meter và Ultrasonic Flow Meter

Differential Pressure (DP) Flow Meter và Ultrasonic Flow Meter

So sánh Differential Pressure (DP) Flow MeterUltrasonic Flow Meter


1. Nguyên lý hoạt động

  • Differential Pressure (DP) Flow Meter:
    • Dựa trên nguyên lý Bernoulli: Sự chênh lệch áp suất giữa hai điểm trong dòng chảy được đo lường để tính vận tốc và lưu lượng.
    • Sử dụng các thiết bị như orifice plate, venturi tube, hoặc pitot tube để tạo ra sự chênh lệch áp suất.
  • Ultrasonic Flow Meter:
    • Sử dụng sóng siêu âm để đo tốc độ dòng chảy:
      • Transit Time: Đo thời gian truyền sóng xuôi dòng và ngược dòng.
      • Doppler: Dựa trên sự thay đổi tần số sóng phản xạ từ bọt khí hoặc hạt rắn trong dòng chảy.

2. Ứng dụng

  • DP Flow Meter:
    • Thích hợp cho chất lỏng, khí, và hơi trong các ứng dụng công nghiệp truyền thống.
    • Được sử dụng rộng rãi trong đo lưu lượng nước, hơi nước, khí nén, dầu, và hóa chất.
  • Ultrasonic Flow Meter:
    • Đo được cả chất lỏng dẫn điện và không dẫn điện (nước, dầu, hóa chất, khí).
    • Phù hợp với các ứng dụng hiện đại, đặc biệt trong các đường ống lớn và hệ thống không cần tiếp xúc với chất lỏng.

3. Độ chính xác

  • DP Flow Meter:
    • Độ chính xác trung bình (±1% đến ±2%).
    • Có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, áp suất, hoặc độ nhớt của chất lỏng.
  • Ultrasonic Flow Meter:
    • Độ chính xác cao hơn (±0.5% đến ±1%).
    • Tuy nhiên, loại Doppler có thể bị ảnh hưởng bởi bọt khí hoặc tạp chất lớn.

4. Lắp đặt

  • DP Flow Meter:
    • Cần lắp đặt trong đường ống và phải tiếp xúc trực tiếp với dòng chảy.
    • Yêu cầu đoạn ống thẳng đủ dài trước và sau thiết bị để ổn định dòng chảy.
  • Ultrasonic Flow Meter:
    • Có hai loại:
      • Clamp-on: Không cần cắt ống, dễ lắp đặt.
      • In-line: Yêu cầu lắp đặt trong đường ống.
    • Đơn giản và không gây gián đoạn dòng chảy khi lắp loại clamp-on.

5. Độ bền và bảo trì

  • DP Flow Meter:
    • Có các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng, dễ bị hao mòn hoặc bám bẩn.
    • Bảo trì định kỳ để đảm bảo độ chính xác.
  • Ultrasonic Flow Meter:
    • Không có bộ phận chuyển động hoặc tiếp xúc trực tiếp (với loại clamp-on), độ bền cao.
    • Bảo trì thấp hơn, nhưng hiệu suất có thể giảm nếu đường ống bẩn.

6. Giá thành

  • DP Flow Meter:
    • Giá thấp hơn, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu chi phí tiết kiệm.
    • Thích hợp cho các ứng dụng truyền thống và cơ bản.
  • Ultrasonic Flow Meter:
    • Giá cao hơn, đặc biệt với các loại high-end hoặc ứng dụng đường ống lớn.
    • Đáng đầu tư cho các hệ thống hiện đại và yêu cầu độ chính xác cao.

7. Ưu và nhược điểm

Tiêu chí Differential Pressure (DP) Flow Meter Ultrasonic Flow Meter
Ưu điểm – Chi phí thấp, phổ biến. – Độ chính xác cao, dễ lắp đặt.
– Dùng được cho nhiều loại chất lỏng, khí, hơi. – Không tiếp xúc với dòng chảy (loại clamp-on).
Nhược điểm – Độ chính xác trung bình, cần bảo trì định kỳ. – Giá thành cao hơn, bị ảnh hưởng bởi tạp chất lớn.
– Yêu cầu đường ống thẳng dài hơn. – Phụ thuộc vào chất lượng tín hiệu siêu âm.

8. Lựa chọn thiết bị phù hợp

  • Chọn DP Flow Meter nếu:
    • Bạn cần một giải pháp đo lưu lượng tiết kiệm, đơn giản.
    • Ứng dụng liên quan đến chất lỏng ổn định hoặc hơi nước.
  • Chọn Ultrasonic Flow Meter nếu:
    • Bạn cần đo lưu lượng với độ chính xác cao và không muốn gián đoạn dòng chảy.
    • Ứng dụng trên đường ống lớn hoặc cần lắp đặt linh hoạt (loại clamp-on).
0908 507 021 0908507021 @Cao-Viet-Cuong-Company-108708424159539