Khi Đo Áp Suất Khí Gas Độc Hại, Nên Chọn Loại Màng Nào?
1. Giới Thiệu
Trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí và xử lý môi trường, việc đo áp suất khí gas độc hại như H₂S (hydro sulfua), Cl₂ (khí clo), NH₃ (amoniac), CO (carbon monoxide) là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn và vận hành hệ thống hiệu quả.
Tuy nhiên, khí gas độc hại có tính ăn mòn cao, dễ phản ứng hóa học và gây hư hỏng thiết bị đo áp suất nếu không chọn đúng loại màng bảo vệ. Vì vậy, chọn loại màng phù hợp cho đồng hồ áp suất màng là điều bắt buộc để đảm bảo độ bền và độ chính xác khi đo áp suất khí gas độc hại.
2. Tiêu Chí Chọn Loại Màng Khi Đo Áp Suất Khí Gas Độc Hại
Khi lựa chọn màng cho đồng hồ áp suất màng đo khí gas độc hại, cần xem xét các tiêu chí sau:
🔹 Khả năng chống ăn mòn: Chống lại sự tấn công của các khí độc hại như H₂S, Cl₂.
🔹 Tính trơ hóa học: Không phản ứng với khí gas độc, đảm bảo độ chính xác cao.
🔹 Khả năng chịu nhiệt độ và áp suất cao: Phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt.
🔹 Chống rò rỉ: Đảm bảo an toàn, ngăn ngừa khí độc rò rỉ ra môi trường.
3. Các Loại Màng Phù Hợp Khi Đo Áp Suất Khí Gas Độc Hại
3.1. Màng Hastelloy C276 – Tốt Nhất Cho Khí Gas Ăn Mòn Cao
✅ Chống ăn mòn cực tốt, phù hợp với khí H₂S, Cl₂, SO₂ trong môi trường khắc nghiệt.
✅ Không bị oxi hóa, không phản ứng hóa học, đảm bảo độ bền lâu dài.
✅ Ứng dụng: Nhà máy lọc dầu, xử lý khí gas tự nhiên, nhà máy hóa chất.
💡 Khuyến nghị: Nếu hệ thống chứa khí hydro sulfua (H₂S) hoặc clo (Cl₂), nên chọn màng Hastelloy C276 để đảm bảo độ bền cao nhất.
3.2. Màng Monel 400 – Tốt Cho Khí Gas Chứa Lưu Huỳnh Và Amoniac
✅ Chống ăn mòn mạnh trong môi trường chứa lưu huỳnh, NH₃, khí amoniac.
✅ Có độ bền cao khi tiếp xúc với khí gas ăn mòn nhẹ đến trung bình.
✅ Ứng dụng: Nhà máy sản xuất amoniac, xử lý khí tự nhiên có chứa lưu huỳnh.
💡 Khuyến nghị: Nếu đo áp suất khí amoniac (NH₃) hoặc khí có chứa lưu huỳnh, nên sử dụng màng Monel 400.
3.3. Màng Tantalum – Tốt Cho Khí Clo (Cl₂) Và Axit Mạnh
✅ Có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời với khí Clo (Cl₂), HF (axit flohydric).
✅ Độ bền cơ học cao, không bị tác động bởi môi trường có tính oxy hóa mạnh.
✅ Ứng dụng: Đo áp suất khí Clo trong nhà máy hóa chất, nhà máy xử lý nước thải.
💡 Khuyến nghị: Khi đo áp suất khí Clo (Cl₂), axit mạnh, nên sử dụng màng Tantalum để đảm bảo an toàn.
3.4. Màng Titanium – Phù Hợp Với Môi Trường Có Khí Axit Và Nước Biển
✅ Khả năng chống ăn mòn cao, phù hợp với môi trường có muối, khí có tính axit nhẹ.
✅ Không phản ứng với khí gas độc hại, đảm bảo độ bền lâu dài.
✅ Ứng dụng: Đo áp suất trong công nghiệp hóa dầu, môi trường biển.
💡 Khuyến nghị: Nếu hệ thống chứa khí CO₂, khí axit nhẹ hoặc môi trường biển, nên chọn màng Titanium.
3.5. Màng PTFE (Teflon) – Giá Thành Hợp Lý, Chống Bám Dính
✅ Không bị bám dính bởi hóa chất, phù hợp với khí gas có độ nhớt cao hoặc dễ kết tinh.
✅ Chống ăn mòn nhẹ, phù hợp với khí SO₂, NH₃, H₂S ở mức độ thấp.
✅ Ứng dụng: Đo áp suất trong nhà máy sản xuất hóa chất, hệ thống xử lý khí gas.
💡 Khuyến nghị: Nếu đo áp suất khí gas độc hại trong môi trường không quá khắc nghiệt, màng PTFE (Teflon) là lựa chọn kinh tế hơn.
4. Bảng Tổng Hợp Loại Màng Phù Hợp Cho Từng Loại Khí Gas
Loại Khí Gas | Loại Màng Phù Hợp | Ghi Chú |
---|---|---|
H₂S (Hydro sulfua) | Hastelloy C276, Monel 400 | Chống ăn mòn cao, độ bền tốt |
Cl₂ (Khí Clo) | Tantalum, Hastelloy C276 | Chống oxy hóa mạnh, bảo vệ thiết bị |
NH₃ (Amoniac) | Monel 400, PTFE | Chịu được khí NH₃ mà không bị ăn mòn |
CO (Carbon monoxide) | Titanium, Hastelloy C276 | Chịu được môi trường chứa khí CO |
SO₂ (Lưu huỳnh dioxit) | PTFE, Hastelloy C276 | Chống bám dính, chịu được lưu huỳnh |
HF (Axit Flohydric) | Tantalum | Độ bền cao, chống ăn mòn mạnh |
5. Kết Luận – Nên Chọn Loại Màng Nào Khi Đo Áp Suất Khí Gas Độc Hại?
🔹 Nếu khí gas ăn mòn mạnh → Hastelloy C276 hoặc Tantalum
🔹 Nếu khí gas chứa lưu huỳnh, amoniac → Monel 400 hoặc PTFE
🔹 Nếu khí gas trong môi trường biển hoặc axit nhẹ → Titanium
🔹 Nếu cần giải pháp kinh tế, chống bám dính → PTFE (Teflon)
👉 Lựa chọn đúng loại màng không chỉ giúp đồng hồ áp suất màng hoạt động chính xác mà còn bảo vệ hệ thống khỏi hư hỏng, rò rỉ khí độc hại. Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hơn, hãy liên hệ ngay để được hỗ trợ tốt nhất! 🚀
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI TẠI VIỆT NAM :
CÔNG TY TNHH TM-DV-KT CAO VIỆT CƯỜNG
Số 89 Nguyễn Quý Anh, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, HCMC
Tel: 08-3813 4681/Fax: 08-3813 4680
Hotline: 0908 507 021/ 0909 951 237 | Email: sales@caovietcuong.com
Website: www.caovietcuong.com | www.thietbidomuc.com | www.nivelco.net.vn
Các bài viết liên quan
Nguyên lý của các thiết bị đo mức
So sánh Oval Gear Flow Meter với Positive Displacement Flow Meter