• Công ty TNHH TM DV Kỹ Thuật CAO VIỆT CƯỜNG

Magnetic flowmeters – Lưu lượng kế từ

Magnetic flowmeters – Lưu lượng kế từ

Magnetic flowmeters, also known as electromagnetic flowmeters, operate based on Faraday’s Law of Electromagnetic Induction.
Lưu lượng kế từ, còn gọi là lưu lượng kế điện từ, hoạt động dựa trên Định luật Cảm ứng Điện từ của Faraday.

In these devices, a magnetic field is generated and directed into the conductive liquid flowing through a pipe.
Trong các thiết bị này, một trường từ được tạo ra và hướng vào chất lỏng dẫn điện chảy qua ống.

As the liquid moves through this magnetic field, a voltage is induced, which is detected by electrodes on the flow tube walls.
Khi chất lỏng di chuyển qua trường từ, một điện áp được cảm ứng và được phát hiện bởi các điện cực trên thành ống.

The magnitude of this voltage is directly proportional to the velocity of the fluid, allowing the flowmeter to determine the flow rate accurately.
Biên độ của điện áp này tỷ lệ thuận với vận tốc của chất lỏng, cho phép lưu lượng kế xác định chính xác lưu lượng.


Advantages | Ưu điểm

  • Accuracy and Reliability: Magnetic flowmeters are suitable for measuring the flow of conductive liquids, including those that are dirty or contain slurries.
    Độ chính xác và độ tin cậy: Lưu lượng kế từ phù hợp để đo lưu lượng của các chất lỏng dẫn điện, bao gồm cả các chất bẩn hoặc chứa bùn.
  • No Pressure Drop: They do not obstruct the flow, ensuring no additional pressure loss in the system.
    Không gây sụt áp: Không cản trở dòng chảy, đảm bảo không làm giảm áp suất trong hệ thống.
  • Sanitary Applications: These flowmeters can be adapted for clean and sanitary uses, making them ideal for industries like food and beverage.
    Ứng dụng vệ sinh: Có thể sử dụng trong các ứng dụng vệ sinh, rất phù hợp với các ngành như thực phẩm và đồ uống.
  • Versatility: Capable of handling large line sizes and various types of liquids, including corrosive and abrasive substances.
    Đa dụng: Có thể xử lý các đường ống lớn và các loại chất lỏng khác nhau, bao gồm cả chất ăn mòn và mài mòn.
  • Minimal Straight Run Requirements: They require relatively short upstream and downstream straight pipe runs, typically 3-5 diameters upstream and 0-3 diameters downstream.
    Yêu cầu đường ống thẳng tối thiểu: Chỉ cần đoạn ống thẳng ngắn, thường là 3-5 lần đường kính phía trước và 0-3 lần đường kính phía sau.

Limitations | Hạn chế

  • Non-Conductive Fluids: Magnetic flowmeters cannot measure non-conductive liquids such as oils.
    Không đo được chất lỏng không dẫn điện: Không thể đo các chất lỏng không dẫn điện như dầu.
  • Inability to Measure Gases or Steam: They are restricted to liquid applications and cannot measure gases or steam.
    Không đo được khí hoặc hơi: Chỉ giới hạn cho các ứng dụng đo chất lỏng, không thể đo khí hoặc hơi.
  • Electrode Coating: Over time, electrodes can become coated, which may affect performance.
    Hiện tượng phủ điện cực: Theo thời gian, các điện cực có thể bị phủ chất cặn, ảnh hưởng đến hiệu suất.
  • Electrical Conductivity Threshold: Liquids with conductivity below approximately 5 μS/cm, such as deionized water, may result in inaccurate measurements or zero flow readings.
    Ngưỡng dẫn điện: Với các chất lỏng có độ dẫn điện dưới khoảng 5 μS/cm, như nước khử ion, có thể đo sai hoặc không đo được lưu lượng.

Usage Guidelines | Hướng dẫn sử dụng

  • Ensure Full Pipe Flow: For accurate measurement, the flowmeter must be completely filled with liquid.
    Đảm bảo ống đầy chất lỏng: Để đo chính xác, lưu lượng kế phải được lấp đầy hoàn toàn chất lỏng.
  • Vacuum Service Precautions: Avoid using magnetic flowmeters in vacuum conditions to prevent potential damage to the flowmeter liner.
    Tránh điều kiện chân không: Không sử dụng lưu lượng kế từ trong điều kiện chân không để tránh hư hỏng lớp lót của lưu lượng kế.
  • Temperature Sensitivity: Protect the flowmeter from excessive temperatures, as they can cause permanent damage.
    Nhạy cảm với nhiệt độ: Bảo vệ lưu lượng kế khỏi nhiệt độ quá cao vì có thể gây hư hỏng vĩnh viễn.
  • Flow Velocity Optimization: For slurry applications, ensure the flow velocity is above the threshold at which solids settle (typically above 1 ft/sec) to prevent sedimentation.
    Tối ưu hóa vận tốc dòng chảy: Đối với các ứng dụng bùn, đảm bảo vận tốc dòng chảy cao hơn ngưỡng lắng đọng của chất rắn (thường trên 1 ft/s) để tránh lắng cặn.

Industries Where Used | Các ngành sử dụng

  • Water/Wastewater: Measurement of treated and untreated sewage, process water, and chemicals.
    Nước/ Nước thải: Đo nước thải đã qua xử lý và chưa qua xử lý, nước quy trình, và hóa chất.
  • Chemical Industry: Handling of corrosive liquids such as acids and caustic substances.
    Ngành hóa chất: Xử lý chất lỏng ăn mòn như axit và dung dịch kiềm.
  • Mining and Mineral Processing: Measurement of slurry flows and heavy media flows.
    Khai khoáng và chế biến khoáng sản: Đo lưu lượng bùn và lưu lượng môi trường nặng.
  • Food and Beverage: Applications requiring sanitary conditions.
    Thực phẩm và đồ uống: Các ứng dụng yêu cầu điều kiện vệ sinh.
  • Power Generation: Monitoring of cooling and process flows.
    Phát điện: Giám sát dòng chảy làm mát và dòng chảy quy trình.
  • Pulp and Paper: Measurement of process water and slurries.
    Giấy và bột giấy: Đo nước quy trình và bùn.
  • Pharmaceutical and Metals Industries: Specialized liquid flow applications.
    Ngành dược phẩm và kim loại: Các ứng dụng đo chất lỏng đặc biệt.

By understanding the principles, benefits, limitations, and proper application of magnetic flowmeters, users can effectively implement them across various industries and conditions.
Bằng cách hiểu rõ nguyên lý, lợi ích, hạn chế và cách ứng dụng đúng của lưu lượng kế từ, người dùng có thể triển khai thiết bị hiệu quả trong nhiều ngành công nghiệp và điều kiện khác nhau.

0908 507 021 0908507021 @Cao-Viet-Cuong-Company-108708424159539