Mô tả sản phẩm
BR250S Đồng Hồ Đo Dòng Chảy Ống Kim Loại (Loại Lò Xo)
Dữ liệu Kỹ thuật / Technical Data
- Ứng dụng / Application: Phù hợp cho dòng chảy lớn của khí, chất lỏng, hơi nước và dầu.
- Vật liệu Vỏ / Case Material: Hợp kim nhôm sơn (tiêu chuẩn); SS316 tùy chọn.
- Vật liệu phần tiếp xúc / Body Wetted Parts Material: SS316 (vật liệu khác có sẵn theo yêu cầu).
- Chỉ thị / Indicator: Chỉ thị thông qua khớp từ (không có chỉ thị kín).
- Bên trong Đồng hồ / Meter Internals: Kính an toàn.
- Thang đo hiệu chuẩn / Scale Calibrated in: L/h, m³/h, kg/h, %, v.v.
Phạm vi dòng chảy / Flow Ranges
- Nước / Water: 30 l/h đến 40.000 l/h (phạm vi đặc biệt theo yêu cầu).
- Khí / Air: 0.8 Nm³/h đến 1.200 Nm³/h (phạm vi đặc biệt theo yêu cầu).
Loại Kết nối / Connection Type
- Loại ren, mặt bích, hoặc tùy chọn khác.
- Kích thước Kết nối / Connection Size: ¾” đến 8″.
Lắp đặt / Mounting
- Lắp đặt dọc và ngang đều có sẵn.
- Chiều dài lắp đặt:
- 250 mm (tiêu chuẩn cho kích thước ¾” đến 4″).
- 300 mm (tiêu chuẩn cho kích thước 5″ đến 10″).
- Chiều dài đặc biệt theo yêu cầu.
Cấp bảo vệ / Protection Class
- Tiêu chuẩn / Standard: IP66 / IP68.
- Chứng nhận chống cháy nổ có sẵn.
Độ chính xác / Accuracy
- Tiêu chuẩn: ±2.5% F.S.
- Tùy chọn: ±2.0% F.S.
Thông số Tối đa / Maximum Specifications
- Áp suất tối đa / Max. Pressure: 40 kg/cm² (tiêu chuẩn); tùy chọn lên đến 100 kg/cm².
- Nhiệt độ làm việc / Working Temperature: -50°C đến +200°C (tiêu chuẩn); lên đến 400°C theo yêu cầu.
Tính năng Tùy chọn / Optional Features
- Công tắc báo động cảm biến sậy điều chỉnh được.
- Đầu ra analog: 4–20 mA (2 dây).
- Giao tiếp HART® có sẵn.
- Màn hình LCD hiển thị tổng và tốc độ dòng chảy.
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC VÀ DUY NHẤT CỦA NEW-FLOW TẠI VIỆT NAM:
CÔNG TY TNHH TM DV KT CAO VIỆT CƯỜNG
Địa chỉ : 21/59 Vườn Lài, Quận Tân Phú, Hồ Chí Minh
Tel: 028-3813 4681 / Fax: 028-3813 4680
Hotline : 0908 507 021 – 0909 951 237
Email : sales@caovietcuong.com