• Công ty TNHH TM DV Kỹ Thuật CAO VIỆT CƯỜNG

NIVELCO MicroTREK (đo mức bằng dây dẫn sóng radar)

  • microtrek guided radar level transmitter

NIVELCO MicroTREK (đo mức bằng dây dẫn sóng radar)

Đơn giá :
Liên hệ!
Brand : NIVELCO
Origin : HUNGARY
Model : MICROTREK
Mã số :
Danh mục :
  • HOT PRODUCTS
  • LEVEL TRANSMITTERS NIVELCO
  • Size :
    Range :
    Cập nhật :

    Chọn Kích Thước

    Hotline: 0908 507 021

    Mô tả sản phẩm

    NIVELCO MicroTREK (đo mức bằng dây dẫn sóng radar) cho chất lỏng và chất rắn

    Giới thiệu chung về NIVELCO MicroTREK

     

    NIVELCO MicroTREK là một dòng thiết bị đo mức liên tục sử dụng công nghệ vi ba dẫn sóng, được thiết kế đặc biệt để đo mức của cả chất lỏng và chất rắn. Sản phẩm này ứng dụng nguyên lý TDR (Time Domain Reflectometry), giúp đo chính xác mức chất liệu bên trong các bể chứa, bất kể là môi trường dẫn điện hay không dẫn điện.

    Điểm nổi bật của MicroTREK:

    • Phiên bản mới nhất HT–700 có tốc độ đo nhanh hơn gần mười lần so với phiên bản trước đó.
    • Vùng đo chết nhỏ hơn và khoảng cách đo tối đa dài hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong công nghiệp.
    • Thiết bị được trang bị khả năng hoạt động ổn định trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt, với phạm vi nhiệt độ và áp suất rộng.
    • Được thiết kế với nhiều tùy chọn đầu dò như cáp đơn, cáp đôi, thanh đơn, thanh đôi, và ống đồng trục, MicroTREK có thể đáp ứng được các yêu cầu đo lường phức tạp trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.

    MicroTREK không chỉ mang đến giải pháp đo mức chính xác mà còn tích hợp các tính năng hiện đại như quản lý ngưỡng tiên tiến, khả năng loại bỏ tín hiệu giả và hỗ trợ kết nối HART®, giúp dễ dàng tích hợp và điều khiển từ xa trong hệ thống tự động hóa công nghiệp.

     Nguyên lý hoạt động của NIVELCO MicroTREK

    NIVELCO MicroTREK hoạt động dựa trên nguyên lý TDR (Time Domain Reflectometry), một phương pháp đo lường thời gian truyền sóng để xác định mức chất lỏng hoặc chất rắn bên trong bể chứa.

    Cụ thể, mô-đun điện tử của thiết bị sẽ tạo ra các xung vi ba và truyền chúng qua đầu dò vào bể chứa với tốc độ ánh sáng. Khi các xung này gặp bề mặt của chất liệu bên trong bể, một phần năng lượng của chúng sẽ bị phản xạ lại. Tín hiệu phản xạ này được mô-đun điện tử đo thời gian truyền, sau đó xử lý và chuyển đổi thành tín hiệu tỷ lệ với mức hoặc thể tích của chất liệu.

    Các yếu tố quan trọng trong nguyên lý hoạt động:

    • Hằng số điện môi (εr): Độ phản xạ của tín hiệu phụ thuộc nhiều vào hằng số điện môi của chất liệu trong bể. Để phép đo được chính xác, hằng số điện môi của chất liệu phải lớn hơn hoặc bằng 1.4.
    • Môi trường đo lường: Tốc độ truyền sóng vi ba trong chân không, không khí và các loại khí khác gần như giống nhau, do đó, phép đo không bị ảnh hưởng bởi môi trường khí trong bể chứa.

    MicroTREK có khả năng đo lường độc lập với hằng số điện môi của môi trường, nhiệt độ, áp suất, và mật độ, giúp đảm bảo độ chính xác và ổn định trong các điều kiện làm việc khác nhau.

    Các tính năng chính của NIVELCO MicroTREK

    NIVELCO MicroTREK được thiết kế với nhiều tính năng nổi bật, giúp đảm bảo độ chính xác và hiệu quả trong việc đo mức chất lỏng và chất rắn. Dưới đây là các tính năng chính của thiết bị:

    1. Phạm vi đo rộng

      :

      • Có khả năng đo mức với khoảng cách lên đến 30 mét (98,5 feet), phù hợp cho nhiều loại bể chứa khác nhau, từ nhỏ đến lớn.
    2. Tốc độ theo dõi nhanh

      :

      • Tốc độ theo dõi của MicroTREK lên đến 900 m/h (25 cm/s), giúp phản hồi nhanh chóng với sự thay đổi của mức chất liệu trong bể.
    3. Độ chính xác cao:

      • Độ chính xác trong đo lường đạt ±5 mm (±0,2 inch) đối với chất lỏng và ±20 mm (±0,75 inch) đối với chất rắn, đảm bảo kết quả đo đáng tin cậy.
    4. Đa dạng phiên bản đầu dò

      Có nhiều lựa chọn đầu dò như cáp đơn, cáp đôi, thanh đơn, thanh đôi, và ống đồng trục, đáp ứng nhu cầu đo lường trong nhiều ứng dụng và môi trường khác nhau.

    5. Tương thích với nhiều loại chất liệu

      Thiết bị hoạt động độc lập với hằng số điện môi (εr) của chất liệu, nhiệt độ, áp suất, và mật độ, giúp nó có thể đo lường chính xác trong các môi trường khắc nghiệt.

    6. Quản lý ngưỡng tiên tiến

      Tính năng quản lý ngưỡng tiên tiến giúp giảm thiểu các tín hiệu giả, tăng độ tin cậy của phép đo.

    7. Khả năng tùy chỉnh và lập trình

       

      MicroTREK hỗ trợ kết nối HART® và ngõ ra 4…20 mA, cho phép điều khiển và giám sát từ xa, đồng thời có tùy chọn hiển thị đồ họa giúp dễ dàng thiết lập và theo dõi.

    8. Thiết kế bền vững

      :

      • Thiết bị có khả năng chống nước với chuẩn IP67, chịu được áp suất lên đến 40 bar (580 psi), và có tùy chọn vỏ bằng nhôm, thép không gỉ hoặc nhựa, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
    9. Bảo hành dài hạn:

      • Sản phẩm được bảo hành 5 năm, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng.

    Nhờ các tính năng này, MicroTREK là lựa chọn lý tưởng cho việc đo lường mức chất lỏng và chất rắn trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ sản xuất, chế biến đến quản lý kho chứa.

    Ứng dụng thực tế của NIVELCO MicroTREK

    NIVELCO MicroTREK là thiết bị đo mức với khả năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là các ứng dụng thực tế của thiết bị:

    1. Ngành công nghiệp xi măng và vật liệu xây dựng:

      • Đo mức xi măng, vôi, và tro bay: MicroTREK được sử dụng để đo mức các loại bột như xi măng, vôi, tro bay trong các silo và bể chứa, đảm bảo việc cung cấp nguyên liệu liên tục trong quá trình sản xuất.
      • Đo mức clinker: Với khả năng đo lường trong các môi trường có hằng số điện môi thấp, thiết bị này đặc biệt hiệu quả trong việc đo mức clinker, một thành phần quan trọng trong sản xuất xi măng.
    2. Ngành công nghiệp hóa chất:

      • Đo mức các chất lỏng nhớt cao: MicroTREK có thể đo mức chính xác các loại chất lỏng nhớt cao như dầu, nhiên liệu và các hóa chất khác, ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao hoặc có tính ăn mòn.
      • Ứng dụng trong các bể chứa dung môi và nhiên liệu: Thiết bị này phù hợp cho các bể chứa dầu, nhiên liệu, và dung môi, nơi cần độ chính xác cao và khả năng chịu nhiệt.
    3. Ngành công nghiệp thực phẩm và nước giải khát:

      • Đo mức trong bể chứa nước và các loại chất lỏng thực phẩm: MicroTREK được sử dụng để đo mức nước, dầu ăn, và các loại chất lỏng thực phẩm khác trong các bể chứa lớn và nhỏ, đảm bảo kiểm soát chính xác trong sản xuất.
      • Đo mức các hạt nhựa và hạt thực phẩm: Thiết bị cũng có thể đo mức chính xác các loại hạt nhựa, hạt thực phẩm trong các bể chứa hoặc silo.
    4. Ngành công nghiệp dầu khí:

      • Đo mức trong bể chứa LPG, LNG: MicroTREK được sử dụng rộng rãi trong các bể chứa khí hóa lỏng (LPG, LNG), nơi có yêu cầu khắt khe về an toàn và độ chính xác cao.
      • Ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao: Phiên bản chịu nhiệt độ cao của MicroTREK cho phép đo mức trong các môi trường có nhiệt độ lên đến 200°C, thích hợp cho các ứng dụng dầu khí đặc thù.
    5. Ngành xử lý nước và nước thải:

      • Đo mức nước trong các bể chứa và xử lý nước thải: MicroTREK được ứng dụng trong việc đo mức nước và nước thải, giúp quản lý và kiểm soát quy trình xử lý một cách hiệu quả.
    6. Ngành công nghiệp chế biến khoáng sản:

      • Đo mức bột khoáng và các loại hạt nhỏ: Với khả năng đo lường trong môi trường có bụi và hạt nhỏ, thiết bị này phù hợp cho các ứng dụng trong ngành chế biến khoáng sản.

    Với khả năng hoạt động trong nhiều môi trường khác nhau, từ chất lỏng đến chất rắn, từ môi trường có nhiệt độ cao đến các môi trường ăn mòn, NIVELCO MicroTREK là giải pháp lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao và độ tin cậy trong đo lường mức chất liệu.

    Thông số kỹ thuật của NIVELCO MicroTREK

    NIVELCO MicroTREK là thiết bị đo mức sử dụng công nghệ vi ba dẫn sóng, được thiết kế để đo mức liên tục của chất lỏng và chất rắn. Dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị:

    1. Phạm vi đo:

      • Tùy thuộc vào phiên bản đầu dò và hằng số điện môi (εr) của môi trường, phạm vi đo có thể lên đến 30 mét (98,5 feet).
    2. Độ chính xác:

      • Chất lỏng: ±5 mm (±0,2 inch) đối với đầu dò có chiều dài ≥10 mét.
      • Chất rắn: ±20 mm (±0,75 inch) đối với đầu dò có chiều dài ≥10 mét.
    3. Độ phân giải:

      • 1 mm (0,04 inch).
    4. Hằng số điện môi thấp nhất (εr):

      • 1,4 tùy thuộc vào phiên bản đầu dò.
    5. Nguồn điện cung cấp:

      • 12(3)…36 V DC, thông thường 24 V DC.
      • Phiên bản Ex: 12(3)…30 V DC với bảo vệ chống quá áp.
    6. Ngõ ra và kết nối:

      • Ngõ ra: 4…20 mA + HART®.
      • Kết nối hiển thị: SAP−300 (tùy chọn).
      • Relay: SPDT 30 V / 1 A DC; 48 V / 0.5 A AC (tùy chọn).
    7. Nhiệt độ vận hành:

      • Nhiệt độ môi trường: −30…+65 °C (−22…+149 °F).
      • Phiên bản chịu nhiệt độ cao: −30…+200 °C (−22…+392 °F).
      • Đối với các đầu dò có lớp phủ nhựa: nhiệt độ vận hành có thể khác, xem chi tiết trong tài liệu về “Tính chất đầu dò.”
    8. Áp suất quá trình tối đa:

      • 40 bar (580 psi).
      • Với mặt bích lót nhựa: tối đa 25 bar (363 psi).
      • Với đầu dò ống đồng trục: tối đa 16 bar (232 psi).
    9. Vỏ bọc và bảo vệ:

      • Vỏ bọc: nhựa PBT, nhôm sơn, hoặc thép không gỉ.
      • Bảo vệ chống xâm nhập: IP67.
    10. Kết nối điện:

      • Kết nối cáp: 2× M20×1.5 với đường kính cáp Ø6…Ø12 mm (Ø0.23…Ø0.47″).
      • Kích thước dây: tối đa 1.5 mm² (AWG15).
    11. Trọng lượng:

      • Vỏ nhựa: 1,3 kg (2,86 lb).
      • Vỏ nhôm: 2,2 kg (4,85 lb).
      • Vỏ thép không gỉ: 3,9 kg (8,6 lb).
    12. Chứng nhận an toàn:

      • ATEX, IEC Ex, INMETRO, UKCA với các phiên bản chống nổ khác nhau.
    13. Bảo hành:

      • 5 năm.

    Với những thông số kỹ thuật vượt trội, NIVELCO MicroTREK là giải pháp lý tưởng cho việc đo lường mức trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao và độ tin cậy tuyệt đối.

    Các chứng nhận và an toàn của NIVELCO MicroTREK

    NIVELCO MicroTREK được thiết kế với các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt, đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Dưới đây là các chứng nhận và tiêu chuẩn an toàn của thiết bị:

    1. Chứng nhận ATEX:

      • Ex ia G: Dành cho môi trường khí, với đánh dấu chống nổ Ex ia IIC T6…T3 Ga, phù hợp cho các khu vực có nguy cơ nổ cao.
      • Ex ia D: Dành cho môi trường bụi, với đánh dấu chống nổ Ex ia IIIC T85°C…T180°C Da.
      • Ex ta/tb D: Dành cho môi trường bụi, với đánh dấu chống nổ Ex ta/tb IIIC T85°C…T180°C Da/Db, phù hợp cho các khu vực có bụi dễ cháy.
    2. Chứng nhận IEC Ex:

      • Ex ia G: Được chứng nhận cho môi trường khí, tương tự như ATEX nhưng tuân theo tiêu chuẩn quốc tế IEC.
      • Ex ia D: Được chứng nhận cho môi trường bụi, tương tự như ATEX nhưng tuân theo tiêu chuẩn quốc tế IEC.
      • Ex ta/tb D: Được chứng nhận cho môi trường bụi với các yêu cầu khắt khe về nhiệt độ và độ an toàn.
    3. Chứng nhận INMETRO (Brazil):

      • Ex ia G: Được chứng nhận cho môi trường khí, tuân theo tiêu chuẩn của Brazil.
      • Ex ia D: Được chứng nhận cho môi trường bụi, tuân theo tiêu chuẩn của Brazil.
    4. Chứng nhận UKCA Ex (Vương quốc Anh):

      • Ex ia G: Được chứng nhận cho môi trường khí, phù hợp với các yêu cầu an toàn tại Vương quốc Anh.
      • Ex ia D: Được chứng nhận cho môi trường bụi, tuân theo các tiêu chuẩn của Vương quốc Anh.
      • Ex ta/tb D: Được chứng nhận cho môi trường bụi, đảm bảo an toàn trong các khu vực có nguy cơ nổ.
    5. Dữ liệu an toàn nội tại:

      • Ci ≤ 10 nF, Li ≤ 10 μH, Ui ≤ 30 V, Ii ≤ 100 mA, Pi ≤ 0.75 W: Đảm bảo rằng thiết bị hoạt động an toàn trong các môi trường nguy hiểm, với các thông số về điện áp và dòng điện được kiểm soát chặt chẽ.
    6. Nhiệt độ môi trường:

      • −30…+65 °C (−22…+149 °F): Thiết bị có khả năng hoạt động ổn định trong các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.
      • Với màn hình hiển thị: Nhiệt độ vận hành là −20…+65 °C (−4…+149 °F), đảm bảo hiển thị rõ ràng và chính xác trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.

    Với các chứng nhận an toàn và khả năng chống nổ, NIVELCO MicroTREK đảm bảo hoạt động an toàn trong các môi trường công nghiệp có nguy cơ cao, đồng thời đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế và khu vực về an toàn và chất lượng.

    Tùy chọn và mã đơn hàng của NIVELCO MicroTREK

    NIVELCO MicroTREK cung cấp nhiều tùy chọn và mã đơn hàng khác nhau để phù hợp với nhu cầu cụ thể của người dùng. Dưới đây là các tùy chọn và mã đơn hàng cơ bản:

    1. Loại thiết bị

    • T: Transmitter (Bộ phát tín hiệu).
    • H: High-temperature transmitter (Bộ phát tín hiệu chịu nhiệt độ cao).
    • B: Transmitter + display (Bộ phát tín hiệu kèm màn hình hiển thị).
    • P: High-temperature transmitter + display (Bộ phát tín hiệu chịu nhiệt độ cao kèm màn hình hiển thị).

    2. Loại đầu dò / Kết nối quá trình

    • Mono cable (Cáp đơn):
      • Ø4 mm (Ø0.15″), 1.4401:
        • 1″ BSP: Mã K
        • 1″ NPT: Mã L
        • 1½” BSP: Mã V
        • 1½” NPT: Mã W
        • 1½” TriClamp: Mã 1
        • 2″ TriClamp: Mã 2
      • Ø8 mm (Ø0.31″), 1.4401:
        • 1½” BSP: Mã N
        • 1½” NPT: Mã J
    • Twin cable (Cáp đôi):
      • 2× Ø4 mm (Ø0.15″), 1.4401:
        • 1½” BSP: Mã T
        • 1½” NPT: Mã U
    • Mono rod (Thanh đơn):
      • Ø8 mm (Ø0.31″), 1.4571:
        • 1″ BSP: Mã R
        • 1″ NPT: Mã P
        • 1½” TriClamp: Mã 3
    • Coaxial probe (Đầu dò đồng trục):
      • Ø14 mm (Ø0.55″), 1.4571:
        • 1″ BSP: Mã A
        • 1″ NPT: Mã B
        • 1½” BSP: Mã C
        • 1½” NPT: Mã H
        • 1½” TriClamp: Mã 5
        • 2″ TriClamp: Mã 6
    • Coated cable (Cáp phủ):
      • Ø4 mm (Ø0.15″), FEP-coated:
        • 1″ BSP: Mã F
        • 1″ NPT: Mã G
        • DN40 TriClamp: Mã X
        • DN40 Milch: Mã Y

    3. Ngõ ra / Chứng nhận an toàn

    • 4…20 mA + HART®:
      • -4: Mã cho ngõ ra tiêu chuẩn.
    • Ex ta/tb D: Mã 5 (Chứng nhận chống nổ cho môi trường bụi).
    • Ex ia D: Mã 6 (Chứng nhận chống nổ cho môi trường bụi, tiêu chuẩn nội tại).
    • Ex ia G: Mã 8 (Chứng nhận chống nổ cho môi trường khí, tiêu chuẩn nội tại).
    • Ex ta IIIC: Mã 9 (Chứng nhận chống nổ cho môi trường bụi dễ cháy).
    • + Relay: Mã H (Ngõ ra relay tùy chọn).

    4. Chiều dài đầu dò

    • 0: 0 m.
    • 1: 1 m.
    • 2: 2 m.
    • 3: 3 m.
    • 4: 4 m.
    • 5: 5 m.
    • 6: 6 m.
    • 7: 7 m.
    • 8: 8 m.
    • 9: 9 m.

    5. Vật liệu vỏ bọc

    • 7: Aluminum (Nhôm).
    • 8: Plastic, PBT, fiberglass-reinforced (Nhựa PBT gia cường sợi thủy tinh).
    • 9: Stainless steel (Thép không gỉ).

    Ví dụ về mã đơn hàng

    • MicroTREK H–700–4P–K:
      • H–700: Bộ phát tín hiệu chịu nhiệt độ cao, kèm màn hình hiển thị.
      • 4P: Ngõ ra 4…20 mA + HART®.
      • K: Mono cable, Ø4 mm, 1″ BSP.

    Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, người dùng có thể lựa chọn các mã đơn hàng khác nhau để đảm bảo thiết bị đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và môi trường làm việc.

    Catalog Link Download
    Hướng dẫn lap đặt

    Cao Việt Cường cung cấp những giải pháp đo mức nào ? Xem thêm

    Cao Việt Cường cung cấp giải pháp đo mức, báo mức

    Đại lý phân phối chính thức NIVELCO tại Việt Nam

    Công ty TNHH TM DV Kỹ Thuật CAO VIỆT CƯỜNG

    83/29 Vườn Lài, P. Phú Thọ Hoà, Q.Tân Phú, TP. HCM

    Email: sales@caovietcuong.com

    Điện Thoại: 028 3813 4681  Fax: 028 3813 4680

    Hotline: 0908 507 021 Daisy Le

    0908 507 021 0908507021 @Cao-Viet-Cuong-Company-108708424159539