• Công ty TNHH TM DV Kỹ Thuật CAO VIỆT CƯỜNG

Magnetic Flow Meter (Magmeter) và Ultrasonic Flow Meter 

Magnetic Flow Meter (Magmeter) và Ultrasonic Flow Meter 

So sánh giữa Magnetic Flow Meter (Magmeter)Ultrasonic Flow Meter


1. Nguyên lý hoạt động

  • Magnetic Flow Meter (Magmeter):
    • Dựa trên Định luật cảm ứng điện từ Faraday: Khi chất lỏng dẫn điện chảy qua từ trường, nó tạo ra điện áp tỉ lệ với vận tốc dòng chảy.
    • Điều kiện bắt buộc: Chất lỏng phải dẫn điện (độ dẫn điện > 5 µS/cm).
  • Ultrasonic Flow Meter:
    • Sử dụng sóng siêu âm để đo tốc độ dòng chảy, dựa trên:
      • Hiệu ứng Doppler: Sóng siêu âm phản xạ từ bọt khí hoặc hạt rắn trong chất lỏng.
      • Transit Time: So sánh thời gian truyền sóng siêu âm xuôi và ngược dòng.
    • Không yêu cầu chất lỏng phải dẫn điện.

2. Ứng dụng

  • Magmeter:
    • Dùng cho chất lỏng dẫn điện như:
      • Nước sạch, nước thải.
      • Hóa chất lỏng.
      • Bùn, bột giấy (pulp & paper).
    • Không thể dùng cho chất lỏng không dẫn điện (dầu, khí, nước cất).
  • Ultrasonic:
    • Phù hợp với cả chất lỏng dẫn điện và không dẫn điện:
      • Nước, dầu, hóa chất, khí, và hơi.
      • Đặc biệt hiệu quả với các dòng có tốc độ cao, đường kính lớn.
    • Không thích hợp với chất lỏng quá đục hoặc chứa nhiều bọt khí (trừ loại Doppler).

3. Độ chính xác

  • Magmeter:
    • Độ chính xác cao (±0.2% – ±0.5%).
    • Ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, áp suất, hoặc tính chất dòng chảy.
  • Ultrasonic:
    • Độ chính xác tốt (±0.5% – ±1%), nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi:
      • Bọt khí, hạt rắn lớn trong dòng chảy.
      • Chất lượng của tín hiệu siêu âm.

4. Lắp đặt

  • Magmeter:
    • Lắp đặt trong đường ống, yêu cầu chất lỏng phải tiếp xúc với cảm biến.
    • Cần đoạn ống thẳng trước và sau thiết bị (upstream & downstream) để ổn định dòng chảy.
  • Ultrasonic:
    • Có hai loại:
      • Clamp-on: Lắp ngoài đường ống, không cần tiếp xúc với chất lỏng (lý tưởng cho các ứng dụng tạm thời).
      • In-line: Cảm biến đặt bên trong ống.
    • Dễ lắp đặt hơn, đặc biệt với loại clamp-on.

5. Độ bền và bảo trì

  • Magmeter:
    • Không có bộ phận chuyển động, độ bền cao.
    • Yêu cầu bảo trì tối thiểu, nhưng các điện cực có thể bị ăn mòn bởi hóa chất.
  • Ultrasonic:
    • Không tiếp xúc với chất lỏng (với loại clamp-on), do đó ít hao mòn hơn.
    • Bảo trì thấp, nhưng hiệu suất có thể giảm nếu đường ống bẩn hoặc bị oxy hóa.

6. Giá thành

  • Magmeter:
    • Thường có chi phí thấp hơn so với Ultrasonic.
    • Giá dao động tùy thuộc vào vật liệu lót (liner) và kích thước ống.
  • Ultrasonic:
    • Giá cao hơn, đặc biệt với các dòng high-end hoặc ứng dụng trên đường kính lớn.
    • Phù hợp cho ứng dụng cần lắp đặt tạm thời hoặc kiểm tra.

7. Ưu và nhược điểm

Tiêu chí Magmeter Ultrasonic
Ưu điểm – Độ chính xác cao. – Đo được chất lỏng không dẫn điện.
– Độ bền cao, chi phí bảo trì thấp. – Dễ lắp đặt (loại clamp-on).
Nhược điểm – Chỉ đo được chất lỏng dẫn điện. – Bị ảnh hưởng bởi bọt khí hoặc tạp chất lớn.
– Cần lắp đặt cố định trong đường ống. – Giá thành cao hơn.
0908 507 021 0908507021 @Cao-Viet-Cuong-Company-108708424159539